Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Ukrainien
C
chính quyền
dictionnaire Vietnamien - Ukrainien
-
chính quyền
ukrainien:
1.
уряду
Багато людей не довіряють уряду.
Студенти влаштували демонстрацію проти нового уряду.
d'autres mots commençant par "C"
chính ukrainien
chính hãng ukrainien
chính phủ ukrainien
chính sách ukrainien
chính thức ukrainien
chính trị ukrainien
chính quyền dans d'autres dictionnaires
chính quyền en arabe
chính quyền tchèque
chính quyền allemand
chính quyền Anglais
chính quyền espagnol
chính quyền français
chính quyền hindi
chính quyền indonésien
chính quyền italien
chính quyền géorgien
chính quyền lituanien
chính quyền néerlandais
chính quyền norvégien
chính quyền le polonais
chính quyền Portugais
chính quyền roumain
chính quyền russe
chính quyền slovaque
chính quyền suédois
chính quyền en tailleur
chính quyền chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité