Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Turc
T
thương mại
dictionnaire Vietnamien - Turc
-
thương mại
en tailleur:
1.
ticaret
bügünün ticaret merkezi
Çok uluslu ticaret şirketleri çok sayıda ürünün fiyatını düşürdü.
2.
ticari
Bir ticari firmada çalışıyorum.
Ağabeyim büyük bir ticari kuruluşta görev yapıyor.
mots connexes
làm phiền en tailleur
d'autres mots commençant par "T"
thư mục en tailleur
thư viện en tailleur
thương en tailleur
thường en tailleur
thưởng en tailleur
thưởng thức en tailleur
thương mại dans d'autres dictionnaires
thương mại en arabe
thương mại tchèque
thương mại allemand
thương mại Anglais
thương mại espagnol
thương mại français
thương mại hindi
thương mại indonésien
thương mại italien
thương mại géorgien
thương mại lituanien
thương mại néerlandais
thương mại norvégien
thương mại le polonais
thương mại Portugais
thương mại roumain
thương mại russe
thương mại slovaque
thương mại suédois
thương mại chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité