dictionnaire Vietnamien - Suédois

Tiếng Việt - Svenska

buồn cười suédois:

1. rolig rolig


En rolig historia
Peter berättar alltid roliga skämt.

Suédois mot "buồn cười"(rolig) se produit dans des ensembles:

Các tính từ cá tính trong tiếng Thụy Điển
Personlighetsadjektiv på vietnamesiska