Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
T
thực hiện
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
thực hiện
Portugais:
1.
executar
Recuso-me a executar a ordem.
Meu pai precisa executar o trabalho.
d'autres mots commençant par "T"
thử nghiệm Portugais
thử thách Portugais
thử vai Portugais
thực hành Portugais
thực phẩm Portugais
thực ra Portugais
thực hiện dans d'autres dictionnaires
thực hiện en arabe
thực hiện tchèque
thực hiện allemand
thực hiện Anglais
thực hiện espagnol
thực hiện français
thực hiện hindi
thực hiện indonésien
thực hiện italien
thực hiện géorgien
thực hiện lituanien
thực hiện néerlandais
thực hiện norvégien
thực hiện le polonais
thực hiện roumain
thực hiện russe
thực hiện slovaque
thực hiện suédois
thực hiện en tailleur
thực hiện chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité