Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
T
thất nghiệp
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
thất nghiệp
Portugais:
1.
desemprego
Esse aumento de desemprego é uma consequência da recessão.
A taxa de desemprego recuou para 15%.
mots connexes
tốt Portugais
nghe Portugais
d'autres mots commençant par "T"
thảo luận Portugais
thấp Portugais
thất bại Portugais
thất vọng Portugais
thấu chi Portugais
thấy Portugais
thất nghiệp dans d'autres dictionnaires
thất nghiệp en arabe
thất nghiệp tchèque
thất nghiệp allemand
thất nghiệp Anglais
thất nghiệp espagnol
thất nghiệp français
thất nghiệp hindi
thất nghiệp indonésien
thất nghiệp italien
thất nghiệp géorgien
thất nghiệp lituanien
thất nghiệp néerlandais
thất nghiệp norvégien
thất nghiệp le polonais
thất nghiệp roumain
thất nghiệp russe
thất nghiệp slovaque
thất nghiệp suédois
thất nghiệp en tailleur
thất nghiệp chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité