Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
T
thí nghiệm
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
thí nghiệm
Portugais:
1.
experimentar
Você deve estar do lado de fora de algo, ser capaz de experimentar de uma certa distância, antes que isso faça sentido.
Você vai me deixar experimentar?
Quero experimentar esta peça. Onde fica o provador?
mots connexes
nghe Portugais
mưa Portugais
d'autres mots commençant par "T"
thép Portugais
thêm Portugais
thì thầm Portugais
thí sinh Portugais
thí điểm Portugais
thích Portugais
thí nghiệm dans d'autres dictionnaires
thí nghiệm en arabe
thí nghiệm tchèque
thí nghiệm allemand
thí nghiệm Anglais
thí nghiệm espagnol
thí nghiệm français
thí nghiệm hindi
thí nghiệm indonésien
thí nghiệm italien
thí nghiệm géorgien
thí nghiệm lituanien
thí nghiệm néerlandais
thí nghiệm norvégien
thí nghiệm le polonais
thí nghiệm roumain
thí nghiệm russe
thí nghiệm slovaque
thí nghiệm suédois
thí nghiệm en tailleur
thí nghiệm chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité