dictionnaire Vietnamien - Portugais

Tiếng Việt - português

tháng Mười một Portugais:

1. novembro novembro


Neva muito em Chicago, no final de novembro.
Nereu Ramos ficou com a presidência do Brasil após o golpe de 11 de novembro.

Portugais mot "tháng Mười một"(novembro) se produit dans des ensembles:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Bồ Đào Nha
Meses e estações em vietnamita