Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
T
tưởng tượng
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
tưởng tượng
Portugais:
1.
imaginar
Eu não posso imaginar a vida sem você.
Você consegue imaginar?
O seu amor vale tanto para mim que eu nem posso imaginar perdê-lo.
d'autres mots commençant par "T"
tương tự Portugais
tương đối Portugais
tường Portugais
tượng đài Portugais
tại chỗ Portugais
tạm thời Portugais
tưởng tượng dans d'autres dictionnaires
tưởng tượng en arabe
tưởng tượng tchèque
tưởng tượng allemand
tưởng tượng Anglais
tưởng tượng espagnol
tưởng tượng français
tưởng tượng hindi
tưởng tượng indonésien
tưởng tượng italien
tưởng tượng géorgien
tưởng tượng lituanien
tưởng tượng néerlandais
tưởng tượng norvégien
tưởng tượng le polonais
tưởng tượng roumain
tưởng tượng russe
tưởng tượng slovaque
tưởng tượng suédois
tưởng tượng en tailleur
tưởng tượng chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité