Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
P
phù hợp với
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
phù hợp với
Portugais:
1.
caber
2.
terno
Eu farei um terno novo para você.
Ele estava de terno.
Quero uma gravata para usar com este terno.
d'autres mots commençant par "P"
phóng Portugais
phô mai Portugais
phù hợp Portugais
phạm vi Portugais
phải Portugais
phản ánh Portugais
phù hợp với dans d'autres dictionnaires
phù hợp với en arabe
phù hợp với tchèque
phù hợp với allemand
phù hợp với Anglais
phù hợp với espagnol
phù hợp với français
phù hợp với hindi
phù hợp với indonésien
phù hợp với italien
phù hợp với géorgien
phù hợp với lituanien
phù hợp với néerlandais
phù hợp với norvégien
phù hợp với le polonais
phù hợp với roumain
phù hợp với russe
phù hợp với slovaque
phù hợp với suédois
phù hợp với en tailleur
phù hợp với chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité