Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
P
phòng thể dục
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
phòng thể dục
Portugais:
1.
academia
Estou indo para a academia há seis meses, mas devo estar fazendo algo errado, pois eu ainda não vejo nenhuma melhora.
A academia fica no andar superior do prédio.
mots connexes
nhớ Portugais
mưa Portugais
nghe Portugais
học Portugais
đạt được Portugais
bán Portugais
dạy Portugais
nói Portugais
d'autres mots commençant par "P"
phòng Portugais
phòng ngủ Portugais
phòng thu Portugais
phòng tắm Portugais
phóng Portugais
phô mai Portugais
phòng thể dục dans d'autres dictionnaires
phòng thể dục en arabe
phòng thể dục tchèque
phòng thể dục allemand
phòng thể dục Anglais
phòng thể dục espagnol
phòng thể dục français
phòng thể dục hindi
phòng thể dục indonésien
phòng thể dục italien
phòng thể dục géorgien
phòng thể dục lituanien
phòng thể dục néerlandais
phòng thể dục norvégien
phòng thể dục le polonais
phòng thể dục roumain
phòng thể dục russe
phòng thể dục slovaque
phòng thể dục suédois
phòng thể dục en tailleur
phòng thể dục chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité