Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
N
nhẹ nhàng
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
nhẹ nhàng
Portugais:
1.
levemente
A nata é um líquido branco, levemente amarelado, composto de proteínas concentradas e gordura.
Ele ficava levemente irritado quando era procurado por mendigos.
d'autres mots commençant par "N"
nhập Portugais
nhật ký Portugais
nhắc nhở Portugais
nhện Portugais
nhỏ Portugais
nhỏ bé Portugais
nhẹ nhàng dans d'autres dictionnaires
nhẹ nhàng en arabe
nhẹ nhàng tchèque
nhẹ nhàng allemand
nhẹ nhàng Anglais
nhẹ nhàng espagnol
nhẹ nhàng français
nhẹ nhàng hindi
nhẹ nhàng indonésien
nhẹ nhàng italien
nhẹ nhàng géorgien
nhẹ nhàng lituanien
nhẹ nhàng néerlandais
nhẹ nhàng norvégien
nhẹ nhàng le polonais
nhẹ nhàng roumain
nhẹ nhàng russe
nhẹ nhàng slovaque
nhẹ nhàng suédois
nhẹ nhàng en tailleur
nhẹ nhàng chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité