Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
N
nhấn mạnh
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
nhấn mạnh
Portugais:
1.
estressado
Ao vê-lo tão estressado, seu irmão decidiu dar-lhe uma mão.
d'autres mots commençant par "N"
nhạy cảm Portugais
nhảy Portugais
nhấn Portugais
nhất Portugais
nhất định Portugais
nhận Portugais
nhấn mạnh dans d'autres dictionnaires
nhấn mạnh en arabe
nhấn mạnh tchèque
nhấn mạnh allemand
nhấn mạnh Anglais
nhấn mạnh espagnol
nhấn mạnh français
nhấn mạnh hindi
nhấn mạnh indonésien
nhấn mạnh italien
nhấn mạnh géorgien
nhấn mạnh lituanien
nhấn mạnh néerlandais
nhấn mạnh norvégien
nhấn mạnh le polonais
nhấn mạnh roumain
nhấn mạnh russe
nhấn mạnh slovaque
nhấn mạnh suédois
nhấn mạnh en tailleur
nhấn mạnh chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité