Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
N
ngưỡng mộ
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
ngưỡng mộ
Portugais:
1.
admirar
Não posso evitar admirar o seu talento.
Comprou um telescópio para admirar o céu noturno.
d'autres mots commençant par "N"
người đi bộ Portugais
người đàn bà góa Portugais
người đàn ông Portugais
ngược lại Portugais
ngạc nhiên Portugais
ngầm Portugais
ngưỡng mộ dans d'autres dictionnaires
ngưỡng mộ en arabe
ngưỡng mộ tchèque
ngưỡng mộ allemand
ngưỡng mộ Anglais
ngưỡng mộ espagnol
ngưỡng mộ français
ngưỡng mộ hindi
ngưỡng mộ indonésien
ngưỡng mộ italien
ngưỡng mộ géorgien
ngưỡng mộ lituanien
ngưỡng mộ néerlandais
ngưỡng mộ norvégien
ngưỡng mộ le polonais
ngưỡng mộ roumain
ngưỡng mộ russe
ngưỡng mộ slovaque
ngưỡng mộ suédois
ngưỡng mộ en tailleur
ngưỡng mộ chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité