Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
K
không tốt
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
không tốt
Portugais:
1.
cruel
A vida pode ser cruel.
Walter ficou perplexo com o insulto cruel de John.
Eu acho que esse tem de morrer para que o outro viva. É um mundo cruel.
O sorriso do monstro foi cruel.
Este frio cruel deixaria um homem com medo da própria voz.
mots connexes
nhớ Portugais
mưa Portugais
xem xét Portugais
nghe Portugais
làm phiền Portugais
tốt Portugais
học Portugais
d'autres mots commençant par "K"
không thể Portugais
không trung thành Portugais
không trung thực Portugais
không đáng tin cậy Portugais
khúc côn cầu Portugais
khăn quàng cổ Portugais
không tốt dans d'autres dictionnaires
không tốt en arabe
không tốt tchèque
không tốt allemand
không tốt Anglais
không tốt espagnol
không tốt français
không tốt hindi
không tốt indonésien
không tốt italien
không tốt géorgien
không tốt lituanien
không tốt néerlandais
không tốt norvégien
không tốt le polonais
không tốt roumain
không tốt russe
không tốt slovaque
không tốt suédois
không tốt en tailleur
không tốt chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité