Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
K
kịch bản
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
kịch bản
Portugais:
1.
roteiro
O roteiro deste filme é o mesmo daquele de 1994, só mudou o elenco.
Quanto custa este roteiro por pessoa?
Quanto é este roteiro por pessoa?
mots connexes
nhớ Portugais
mưa Portugais
nghe Portugais
học Portugais
đạt được Portugais
bán Portugais
dạy Portugais
muốn Portugais
d'autres mots commençant par "K"
kết quả Portugais
kệ Portugais
kịch Portugais
kỳ dị Portugais
kỳ hạn Portugais
kỳ nghỉ Portugais
kịch bản dans d'autres dictionnaires
kịch bản en arabe
kịch bản tchèque
kịch bản allemand
kịch bản Anglais
kịch bản espagnol
kịch bản français
kịch bản hindi
kịch bản indonésien
kịch bản italien
kịch bản géorgien
kịch bản lituanien
kịch bản néerlandais
kịch bản norvégien
kịch bản le polonais
kịch bản roumain
kịch bản russe
kịch bản slovaque
kịch bản suédois
kịch bản en tailleur
kịch bản chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité