Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
H
hoàn cảnh
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
hoàn cảnh
Portugais:
1.
circunstâncias
Sob essas circunstâncias nós não vamos conseguir.
Não podemos culpar ninguém. Devemos analisar as circunstâncias.
Circunstâncias desfavoráveis impediram-me de viajar.
d'autres mots commençant par "H"
hoa tai Portugais
hoang dã Portugais
hoang mang Portugais
hoàn thành Portugais
hoàn tiền Portugais
hoạt hình Portugais
hoàn cảnh dans d'autres dictionnaires
hoàn cảnh en arabe
hoàn cảnh tchèque
hoàn cảnh allemand
hoàn cảnh Anglais
hoàn cảnh espagnol
hoàn cảnh français
hoàn cảnh hindi
hoàn cảnh indonésien
hoàn cảnh italien
hoàn cảnh géorgien
hoàn cảnh lituanien
hoàn cảnh néerlandais
hoàn cảnh norvégien
hoàn cảnh le polonais
hoàn cảnh roumain
hoàn cảnh russe
hoàn cảnh slovaque
hoàn cảnh suédois
hoàn cảnh en tailleur
hoàn cảnh chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité