Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
H
học phí
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
học phí
Portugais:
1.
taxa
A taxa de upload está altíssima.
Ele empresta dinheiro a uma alta taxa de juros.
A taxa de criminalidade no Canadá está diminuindo.
A taxa de desemprego recuou para 15%.
Qual é a taxa de transferência?
d'autres mots commençant par "H"
họa sĩ Portugais
học Portugais
học bổng Portugais
học sinh Portugais
hỏi Portugais
hối lộ Portugais
học phí dans d'autres dictionnaires
học phí en arabe
học phí tchèque
học phí allemand
học phí Anglais
học phí espagnol
học phí français
học phí hindi
học phí indonésien
học phí italien
học phí géorgien
học phí lituanien
học phí néerlandais
học phí norvégien
học phí le polonais
học phí roumain
học phí russe
học phí slovaque
học phí suédois
học phí en tailleur
học phí chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité