Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
G
giải đấu
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
giải đấu
Portugais:
1.
torneio
Alguém tenha a coragem de admitir que essas vuvuzelas estão acabando com o torneio.
Ele ganhou o primeiro prêmio no torneio de xadrez.
mots connexes
xem xét Portugais
làm phiền Portugais
dạy Portugais
muốn Portugais
bán Portugais
d'autres mots commençant par "G"
giải thích Portugais
giải thưởng Portugais
giải trí Portugais
giảm Portugais
giảm bớt Portugais
giảm cân Portugais
giải đấu dans d'autres dictionnaires
giải đấu en arabe
giải đấu tchèque
giải đấu allemand
giải đấu Anglais
giải đấu espagnol
giải đấu français
giải đấu hindi
giải đấu indonésien
giải đấu italien
giải đấu géorgien
giải đấu lituanien
giải đấu néerlandais
giải đấu norvégien
giải đấu le polonais
giải đấu roumain
giải đấu russe
giải đấu slovaque
giải đấu suédois
giải đấu en tailleur
giải đấu chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité