Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
C
cuộc điều tra
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
cuộc điều tra
Portugais:
1.
investigação
A investigação está acontecendo.
Só saberemos a verdade quando a investigação for concluída.
mots connexes
nhớ Portugais
đạt được Portugais
bán Portugais
muốn Portugais
mưa Portugais
xem xét Portugais
làm phiền Portugais
d'autres mots commençant par "C"
cuộc thi Portugais
cuộc thám hiểm Portugais
cuộc tranh cãi Portugais
cuộc đua Portugais
cuộc đấu tranh Portugais
cuộn Portugais
cuộc điều tra dans d'autres dictionnaires
cuộc điều tra en arabe
cuộc điều tra tchèque
cuộc điều tra allemand
cuộc điều tra Anglais
cuộc điều tra espagnol
cuộc điều tra français
cuộc điều tra hindi
cuộc điều tra indonésien
cuộc điều tra italien
cuộc điều tra géorgien
cuộc điều tra lituanien
cuộc điều tra néerlandais
cuộc điều tra norvégien
cuộc điều tra le polonais
cuộc điều tra roumain
cuộc điều tra russe
cuộc điều tra slovaque
cuộc điều tra suédois
cuộc điều tra en tailleur
cuộc điều tra chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité