Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
C
chính trị gia
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
chính trị gia
Portugais:
1.
político
Jogaram ovos no político.
Uma boa dose de ceticismo é vital quando se estiver ouvindo o discurso de um político.
Tudo é político, incluso a cultura de rabanete.
O político confessou seu esquema de corrupção em rede nacional.
mots connexes
nghe Portugais
mưa Portugais
d'autres mots commençant par "C"
chính sách Portugais
chính thức Portugais
chính trị Portugais
chính tả Portugais
chính xác Portugais
chó sói Portugais
chính trị gia dans d'autres dictionnaires
chính trị gia en arabe
chính trị gia tchèque
chính trị gia allemand
chính trị gia Anglais
chính trị gia espagnol
chính trị gia français
chính trị gia hindi
chính trị gia indonésien
chính trị gia italien
chính trị gia géorgien
chính trị gia lituanien
chính trị gia néerlandais
chính trị gia norvégien
chính trị gia le polonais
chính trị gia roumain
chính trị gia russe
chính trị gia slovaque
chính trị gia suédois
chính trị gia en tailleur
chính trị gia chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité