Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
B
bướng bỉnh
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
bướng bỉnh
Portugais:
1.
teimoso
Ele é teimoso nas suas opiniões.
Nem sequer Ainhoa pode convencê-lo quando ele dá uma de teimoso.
d'autres mots commençant par "B"
bơi Portugais
bơi lội Portugais
bước Portugais
bưởi Portugais
bạc Portugais
bạch tuộc Portugais
bướng bỉnh dans d'autres dictionnaires
bướng bỉnh en arabe
bướng bỉnh tchèque
bướng bỉnh allemand
bướng bỉnh Anglais
bướng bỉnh espagnol
bướng bỉnh français
bướng bỉnh hindi
bướng bỉnh indonésien
bướng bỉnh italien
bướng bỉnh géorgien
bướng bỉnh lituanien
bướng bỉnh néerlandais
bướng bỉnh norvégien
bướng bỉnh le polonais
bướng bỉnh roumain
bướng bỉnh russe
bướng bỉnh slovaque
bướng bỉnh suédois
bướng bỉnh en tailleur
bướng bỉnh chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité