Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
Đ
điều kiện
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
điều kiện
Portugais:
1.
condição
Estes bens estão sob condição.
Eu podia ir lá com a condição de que eu voltasse às cinco horas.
d'autres mots commençant par "Đ"
điền kinh Portugais
điều chỉnh Portugais
điều hành Portugais
điều tra Portugais
điều trị Portugais
điểm Portugais
điều kiện dans d'autres dictionnaires
điều kiện en arabe
điều kiện tchèque
điều kiện allemand
điều kiện Anglais
điều kiện espagnol
điều kiện français
điều kiện hindi
điều kiện indonésien
điều kiện italien
điều kiện géorgien
điều kiện lituanien
điều kiện néerlandais
điều kiện norvégien
điều kiện le polonais
điều kiện roumain
điều kiện russe
điều kiện slovaque
điều kiện suédois
điều kiện en tailleur
điều kiện chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité