Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
Đ
động từ
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
động từ
Portugais:
1.
verbo
Geralmente uma sentença tem um sujeito e um verbo.
Na língua portuguesa existe um fenômeno chamado de "mesóclise", que é a colocação pronominal no meio do verbo.
mots connexes
nhớ Portugais
đạt được Portugais
mưa Portugais
xem xét Portugais
nghe Portugais
làm phiền Portugais
d'autres mots commençant par "Đ"
đội trưởng Portugais
động cơ Portugais
động mạch Portugais
động vật Portugais
động vật có vú Portugais
động vật hoang dã Portugais
động từ dans d'autres dictionnaires
động từ en arabe
động từ tchèque
động từ allemand
động từ Anglais
động từ espagnol
động từ français
động từ hindi
động từ indonésien
động từ italien
động từ géorgien
động từ lituanien
động từ néerlandais
động từ norvégien
động từ le polonais
động từ roumain
động từ russe
động từ slovaque
động từ suédois
động từ en tailleur
động từ chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité