Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
Đ
đối tượng
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
đối tượng
Portugais:
1.
objeto
Você pode descrever o objeto?
Alex descreveria corretamente o objeto e a cor, mesmo se nunca tivesse visto esse objeto antes.
Este objeto é em prata fina.
mots connexes
mưa Portugais
d'autres mots commençant par "Đ"
đố kỵ Portugais
đối Portugais
đối thủ Portugais
đống Portugais
đồ bơi Portugais
đồ lót Portugais
đối tượng dans d'autres dictionnaires
đối tượng en arabe
đối tượng tchèque
đối tượng allemand
đối tượng Anglais
đối tượng espagnol
đối tượng français
đối tượng hindi
đối tượng indonésien
đối tượng italien
đối tượng géorgien
đối tượng lituanien
đối tượng néerlandais
đối tượng norvégien
đối tượng le polonais
đối tượng roumain
đối tượng russe
đối tượng slovaque
đối tượng suédois
đối tượng en tailleur
đối tượng chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité