Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
Đ
đầu mối
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
đầu mối
Portugais:
1.
pista
Quase sofremos um acidente de carro após atropelarmos uma tartaruga na pista.
Cuidado: tartarugas na pista.
A polícia não encontrou nenhuma pista.
Um dia na pista é bom para você.
d'autres mots commençant par "Đ"
đầu bếp Portugais
đầu gấu Portugais
đầu gối Portugais
đầu tiên Portugais
đầy tham vọng Portugais
đầy đặn Portugais
đầu mối dans d'autres dictionnaires
đầu mối en arabe
đầu mối tchèque
đầu mối allemand
đầu mối Anglais
đầu mối espagnol
đầu mối français
đầu mối hindi
đầu mối indonésien
đầu mối italien
đầu mối géorgien
đầu mối lituanien
đầu mối néerlandais
đầu mối norvégien
đầu mối le polonais
đầu mối roumain
đầu mối russe
đầu mối slovaque
đầu mối suédois
đầu mối en tailleur
đầu mối chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité