Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
Đ
đảm bảo
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
đảm bảo
Portugais:
1.
garantir
Deve-se garantir que todas as pessoas tem as mesmas possibilidades.
Quem pode garantir seu sucesso?
d'autres mots commençant par "Đ"
đạp xe Portugais
đạt Portugais
đạt được Portugais
đảo Portugais
đất Portugais
đất nước Portugais
đảm bảo dans d'autres dictionnaires
đảm bảo en arabe
đảm bảo tchèque
đảm bảo allemand
đảm bảo Anglais
đảm bảo espagnol
đảm bảo français
đảm bảo hindi
đảm bảo indonésien
đảm bảo italien
đảm bảo géorgien
đảm bảo lituanien
đảm bảo néerlandais
đảm bảo norvégien
đảm bảo le polonais
đảm bảo roumain
đảm bảo russe
đảm bảo slovaque
đảm bảo suédois
đảm bảo en tailleur
đảm bảo chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité