Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Polonais
N
người góa vợ
dictionnaire Vietnamien - Polonais
-
người góa vợ
le polonais:
1.
wdowiec
Młody wdowiec opłakuje swoją żonę.
Tam mieszka starszy wdowiec.
mots connexes
nói le polonais
dạy le polonais
tốt le polonais
làm phiền le polonais
d'autres mots commençant par "N"
người bạn đời le polonais
người cố vấn le polonais
người già le polonais
người khuyết tật le polonais
người làm đẹp le polonais
người lính le polonais
người góa vợ dans d'autres dictionnaires
người góa vợ en arabe
người góa vợ tchèque
người góa vợ allemand
người góa vợ Anglais
người góa vợ espagnol
người góa vợ français
người góa vợ hindi
người góa vợ indonésien
người góa vợ italien
người góa vợ géorgien
người góa vợ lituanien
người góa vợ néerlandais
người góa vợ norvégien
người góa vợ Portugais
người góa vợ roumain
người góa vợ russe
người góa vợ slovaque
người góa vợ suédois
người góa vợ en tailleur
người góa vợ chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité