Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Polonais
K
kỹ thuật số
dictionnaire Vietnamien - Polonais
-
kỹ thuật số
le polonais:
1.
cyfrowy
cyfrowy aparat fotograficzny
Mój ojciec kupił mi zegarek cyfrowy na urodziny.
d'autres mots commençant par "K"
kỳ nghỉ le polonais
kỳ thị chủng tộc le polonais
kỷ lục le polonais
kỷ niệm le polonais
kỹ năng le polonais
kỹ sư le polonais
kỹ thuật số dans d'autres dictionnaires
kỹ thuật số en arabe
kỹ thuật số tchèque
kỹ thuật số allemand
kỹ thuật số Anglais
kỹ thuật số espagnol
kỹ thuật số français
kỹ thuật số hindi
kỹ thuật số indonésien
kỹ thuật số italien
kỹ thuật số géorgien
kỹ thuật số lituanien
kỹ thuật số néerlandais
kỹ thuật số norvégien
kỹ thuật số Portugais
kỹ thuật số roumain
kỹ thuật số russe
kỹ thuật số slovaque
kỹ thuật số suédois
kỹ thuật số en tailleur
kỹ thuật số chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité