Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Polonais
Đ
động mạch
dictionnaire Vietnamien - Polonais
-
động mạch
le polonais:
1.
tętnica
W tętnicach płynie krew utlenowana.
W tętnica płynie krew natleniona.
mots connexes
nhớ le polonais
đạt được le polonais
mưa le polonais
xem xét le polonais
nghe le polonais
làm phiền le polonais
d'autres mots commençant par "Đ"
đội le polonais
đội trưởng le polonais
động cơ le polonais
động từ le polonais
động vật le polonais
động vật có vú le polonais
động mạch dans d'autres dictionnaires
động mạch en arabe
động mạch tchèque
động mạch allemand
động mạch Anglais
động mạch espagnol
động mạch français
động mạch hindi
động mạch indonésien
động mạch italien
động mạch géorgien
động mạch lituanien
động mạch néerlandais
động mạch norvégien
động mạch Portugais
động mạch roumain
động mạch russe
động mạch slovaque
động mạch suédois
động mạch en tailleur
động mạch chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité