dictionnaire Vietnamien - papiamento

Tiếng Việt - Papiamento

bồn tắm ?:

1. baño baño



Papiamento mot "bồn tắm"(baño) se produit dans des ensembles:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Papiamento
Meubels den Vietnamita

mots connexes

mưa ?
học ?