Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Norvégien
T
tháng sáu
dictionnaire Vietnamien - Norvégien
-
tháng sáu
norvégien:
1.
juni
Når skal barnet ditt bli født? Jeg har termin tjueåttende juni.
Jeg hadde mitt bryllup i juni.
mots connexes
nhớ norvégien
đạt được norvégien
d'autres mots commençant par "T"
tháng mười norvégien
tháng mười hai norvégien
tháng mười một norvégien
tháng tám norvégien
tháng tư norvégien
tháp norvégien
tháng sáu dans d'autres dictionnaires
tháng sáu en arabe
tháng sáu tchèque
tháng sáu allemand
tháng sáu Anglais
tháng sáu espagnol
tháng sáu français
tháng sáu hindi
tháng sáu indonésien
tháng sáu italien
tháng sáu géorgien
tháng sáu lituanien
tháng sáu néerlandais
tháng sáu le polonais
tháng sáu Portugais
tháng sáu roumain
tháng sáu russe
tháng sáu slovaque
tháng sáu suédois
tháng sáu en tailleur
tháng sáu chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité