Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - néerlandais
N
người lạ mặt
dictionnaire Vietnamien - néerlandais
-
người lạ mặt
néerlandais:
1.
vreemdeling
Ik ben een vreemdeling hier.
De vreemdeling spreekt Japans alsof het zijn moedertaal was.
mots connexes
mưa néerlandais
học néerlandais
làm phiền néerlandais
dạy néerlandais
tốt néerlandais
nói néerlandais
d'autres mots commençant par "N"
người khuyết tật néerlandais
người làm đẹp néerlandais
người lính néerlandais
người lớn néerlandais
người môi giới néerlandais
người nghèo néerlandais
người lạ mặt dans d'autres dictionnaires
người lạ mặt en arabe
người lạ mặt tchèque
người lạ mặt allemand
người lạ mặt Anglais
người lạ mặt espagnol
người lạ mặt français
người lạ mặt hindi
người lạ mặt indonésien
người lạ mặt italien
người lạ mặt géorgien
người lạ mặt lituanien
người lạ mặt norvégien
người lạ mặt le polonais
người lạ mặt Portugais
người lạ mặt roumain
người lạ mặt russe
người lạ mặt slovaque
người lạ mặt suédois
người lạ mặt en tailleur
người lạ mặt chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité