Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - néerlandais
Đ
đột nhiên
dictionnaire Vietnamien - néerlandais
-
đột nhiên
néerlandais:
1.
plotseling
Plotseling ging het brandalarm af.
Onze trein stopte plotseling.
d'autres mots commençant par "Đ"
động vật hoang dã néerlandais
động vật lưỡng cư néerlandais
động đất néerlandais
đột ngột néerlandais
đủ néerlandais
đứng néerlandais
đột nhiên dans d'autres dictionnaires
đột nhiên en arabe
đột nhiên tchèque
đột nhiên allemand
đột nhiên Anglais
đột nhiên espagnol
đột nhiên français
đột nhiên hindi
đột nhiên indonésien
đột nhiên italien
đột nhiên géorgien
đột nhiên lituanien
đột nhiên norvégien
đột nhiên le polonais
đột nhiên Portugais
đột nhiên roumain
đột nhiên russe
đột nhiên slovaque
đột nhiên suédois
đột nhiên en tailleur
đột nhiên chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité