Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - coréen
L
lười biếng
dictionnaire Vietnamien - coréen
-
lười biếng
coréen:
1.
게으른
Coréen mot "lười biếng"(게으른) se produit dans des ensembles:
Các tính từ cá tính trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 성격 형용사
2.
게으르다
Coréen mot "lười biếng"(게으르다) se produit dans des ensembles:
Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)
d'autres mots commençant par "L"
lương coréen
lương hưu coréen
lướt ván buồm coréen
lưỡi coréen
lượng coréen
lạ coréen
lười biếng dans d'autres dictionnaires
lười biếng en arabe
lười biếng tchèque
lười biếng allemand
lười biếng Anglais
lười biếng espagnol
lười biếng français
lười biếng hindi
lười biếng indonésien
lười biếng italien
lười biếng géorgien
lười biếng lituanien
lười biếng néerlandais
lười biếng norvégien
lười biếng le polonais
lười biếng Portugais
lười biếng roumain
lười biếng russe
lười biếng slovaque
lười biếng suédois
lười biếng en tailleur
lười biếng chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité