Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - kazakh
M
màn hình
dictionnaire Vietnamien - kazakh
-
màn hình
en kazakh:
1.
экран
Kazakh mot "màn hình"(экран) se produit dans des ensembles:
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Toп 15 компьютерлік терминдер
d'autres mots commençant par "M"
muỗng cà phê en kazakh
mà en kazakh
mà không en kazakh
màu hồng en kazakh
màu tím en kazakh
màu xanh en kazakh
màn hình dans d'autres dictionnaires
màn hình en arabe
màn hình tchèque
màn hình allemand
màn hình Anglais
màn hình espagnol
màn hình français
màn hình hindi
màn hình indonésien
màn hình italien
màn hình géorgien
màn hình lituanien
màn hình néerlandais
màn hình norvégien
màn hình le polonais
màn hình Portugais
màn hình roumain
màn hình russe
màn hình slovaque
màn hình suédois
màn hình en tailleur
màn hình chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité