Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - kazakh
Ấ
ấm đun nước
dictionnaire Vietnamien - kazakh
-
ấm đun nước
en kazakh:
1.
шәйнек
Kazakh mot "ấm đun nước"(шәйнек) se produit dans des ensembles:
Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Тамақ пісіру құралдары
Đồ gia dụng trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Тұрмыстық техника
mots connexes
nghe en kazakh
nhớ en kazakh
đạt được en kazakh
mưa en kazakh
muốn en kazakh
xem xét en kazakh
nói en kazakh
d'autres mots commençant par "Ấ"
ấm cúng en kazakh
ấm áp en kazakh
ấn tượng en kazakh
ấu trĩ en kazakh
ấm đun nước dans d'autres dictionnaires
ấm đun nước en arabe
ấm đun nước tchèque
ấm đun nước allemand
ấm đun nước Anglais
ấm đun nước espagnol
ấm đun nước français
ấm đun nước hindi
ấm đun nước indonésien
ấm đun nước italien
ấm đun nước géorgien
ấm đun nước lituanien
ấm đun nước néerlandais
ấm đun nước norvégien
ấm đun nước le polonais
ấm đun nước Portugais
ấm đun nước roumain
ấm đun nước russe
ấm đun nước slovaque
ấm đun nước suédois
ấm đun nước en tailleur
ấm đun nước chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité