Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Japonais
T
thẩm định, lượng định, đánh giá
dictionnaire Vietnamien - Japonais
-
thẩm định, lượng định, đánh giá
japonais:
1.
評価、定量化、評価
mots connexes
nghe japonais
nói japonais
làm phiền japonais
tốt japonais
đến japonais
d'autres mots commençant par "T"
thấy japonais
thần kinh japonais
thẩm phán japonais
thậm chí japonais
thận japonais
thận trọng japonais
thẩm định, lượng định, đánh giá dans d'autres dictionnaires
thẩm định, lượng định, đánh giá en arabe
thẩm định, lượng định, đánh giá tchèque
thẩm định, lượng định, đánh giá allemand
thẩm định, lượng định, đánh giá Anglais
thẩm định, lượng định, đánh giá espagnol
thẩm định, lượng định, đánh giá français
thẩm định, lượng định, đánh giá hindi
thẩm định, lượng định, đánh giá indonésien
thẩm định, lượng định, đánh giá italien
thẩm định, lượng định, đánh giá géorgien
thẩm định, lượng định, đánh giá lituanien
thẩm định, lượng định, đánh giá néerlandais
thẩm định, lượng định, đánh giá norvégien
thẩm định, lượng định, đánh giá le polonais
thẩm định, lượng định, đánh giá Portugais
thẩm định, lượng định, đánh giá roumain
thẩm định, lượng định, đánh giá russe
thẩm định, lượng định, đánh giá slovaque
thẩm định, lượng định, đánh giá suédois
thẩm định, lượng định, đánh giá en tailleur
thẩm định, lượng định, đánh giá chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité