dictionnaire Vietnamien - Espagnol

Tiếng Việt - español

đứng đắn espagnol:

1. decente decente


Un hombre decente.
Se requiere un atuendo decente.

Espagnol mot "đứng đắn"(decente) se produit dans des ensembles:

300 tình từ tiếng Anh 251 - 275