Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Anglais
N
người bán rau quả
dictionnaire Vietnamien - Anglais
-
người bán rau quả
Anglais:
1.
greengrocer
Go to the greengrocer's and get some cucumbers.
I bought tomatoes in greengrocer
I built up some debts at the rice seller and at the greengrocer.
mots connexes
nghe Anglais
nhớ Anglais
mưa Anglais
xem xét Anglais
làm phiền Anglais
tốt Anglais
học Anglais
d'autres mots commençant par "N"
ngăn kéo Anglais
ngũ cốc Anglais
người Anglais
người bạn Anglais
người bạn đời Anglais
người cố vấn Anglais
người bán rau quả dans d'autres dictionnaires
người bán rau quả en arabe
người bán rau quả tchèque
người bán rau quả allemand
người bán rau quả espagnol
người bán rau quả français
người bán rau quả hindi
người bán rau quả indonésien
người bán rau quả italien
người bán rau quả géorgien
người bán rau quả lituanien
người bán rau quả néerlandais
người bán rau quả norvégien
người bán rau quả le polonais
người bán rau quả Portugais
người bán rau quả roumain
người bán rau quả russe
người bán rau quả slovaque
người bán rau quả suédois
người bán rau quả en tailleur
người bán rau quả chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité