Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Grecque
G
giả định
dictionnaire Vietnamien - Grecque
-
giả định
grecque:
1.
το συμπέρασμα
d'autres mots commençant par "G"
giả mạo grecque
giả sử grecque
giả vờ grecque
giải cứu grecque
giải pháp grecque
giải phóng grecque
giả định dans d'autres dictionnaires
giả định en arabe
giả định tchèque
giả định allemand
giả định Anglais
giả định espagnol
giả định français
giả định hindi
giả định indonésien
giả định italien
giả định géorgien
giả định lituanien
giả định néerlandais
giả định norvégien
giả định le polonais
giả định Portugais
giả định roumain
giả định russe
giả định slovaque
giả định suédois
giả định en tailleur
giả định chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité