Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Allemand
N
người quen
dictionnaire Vietnamien - Allemand
-
người quen
allemand:
1.
bekanntschaft
Er ist nur eine flüchtige Bekanntschaft.
Ich war so glücklich, seine Bekanntschaft zu machen.
2.
der Bekannte
mots connexes
làm phiền allemand
dạy allemand
tốt allemand
nói allemand
d'autres mots commençant par "N"
người phát thơ allemand
người phối ngẫu allemand
người phụ nữ allemand
người tham gia allemand
người thuê nhà allemand
người thân allemand
người quen dans d'autres dictionnaires
người quen en arabe
người quen tchèque
người quen Anglais
người quen espagnol
người quen français
người quen hindi
người quen indonésien
người quen italien
người quen géorgien
người quen lituanien
người quen néerlandais
người quen norvégien
người quen le polonais
người quen Portugais
người quen roumain
người quen russe
người quen slovaque
người quen suédois
người quen en tailleur
người quen chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité