Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Tchèque
N
ngày
dictionnaire Vietnamien - Tchèque
-
ngày
tchèque:
1.
datum
2.
den
Dobrý den.
Dobrý den. Jmenuji se John Reindle. Pracuji na americkém velvyslanectví v Praze.
Dobrý den. Já jsem Jarmila Kučerová. Ráda vás poznávám.
d'autres mots commençant par "N"
nguyên tắc tchèque
nguồn tchèque
ngành công nghiệp tchèque
ngày hôm qua tchèque
ngày kỷ niệm tchèque
ngày mai tchèque
ngày dans d'autres dictionnaires
ngày en arabe
ngày allemand
ngày Anglais
ngày espagnol
ngày français
ngày hindi
ngày indonésien
ngày italien
ngày géorgien
ngày lituanien
ngày néerlandais
ngày norvégien
ngày le polonais
ngày Portugais
ngày roumain
ngày russe
ngày slovaque
ngày suédois
ngày en tailleur
ngày chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité