dictionnaire Turc - Vietnamien

Türkçe - Tiếng Việt

çekingen en vietnamien:

1. kín đáo kín đáo


Anh ấy là người rất kín đáo.

Vietnamien mot "çekingen"(kín đáo) se produit dans des ensembles:

Các tính từ cá tính trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Kişilik sıfatları