dictionnaire Suédois - Vietnamien

Svenska - Tiếng Việt

bra en vietnamien:

1. khỏe khỏe



2. tốt tốt


Maria thật sự là một người tốt.

3. tuyệt vời tuyệt vời


Quang cảnh từ cửa sổ phòng chúng tôi thât tuyệt vời.
Cảnh tượng thật tuyệt vời.