dictionnaire serbe - Vietnamien

српски језик - Tiếng Việt

рак en vietnamien:

1. cung Cự giải cung Cự giải



Vietnamien mot "рак"(cung Cự giải) se produit dans des ensembles:

Cung hoàng đạo trong tiếng Séc bi

2. ung thư ung thư


Guillaume thừa nhận rằng anh ấy bị ung thư.

Vietnamien mot "рак"(ung thư) se produit dans des ensembles:

Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Séc bi