dictionnaire serbe - Vietnamien

српски језик - Tiếng Việt

машина за прање судова en vietnamien:

1. máy rửa chén máy rửa chén



Vietnamien mot "машина за прање судова"(máy rửa chén) se produit dans des ensembles:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Séc bi
Đồ gia dụng trong tiếng Séc bi