dictionnaire serbe - Vietnamien

српски језик - Tiếng Việt

лењир en vietnamien:

1. cây thước cây thước



Vietnamien mot "лењир"(cây thước) se produit dans des ensembles:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Séc bi

2. thước thước


Tôi uống thuốc để chống lại cơn dị ứng của mình.

Vietnamien mot "лењир"(thước) se produit dans des ensembles:

Thiết bị văn phòng trong tiếng Séc bi