dictionnaire Slovaque - Vietnamien

slovenský jazyk - Tiếng Việt

vidlička en vietnamien:

1. ngã ba ngã ba



2. nĩa nĩa


Thiếu một cái nĩa.
Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.

Vietnamien mot "vidlička"(nĩa) se produit dans des ensembles:

Jedáleň slovná zásoba po vietnamsky