dictionnaire Slovaque - Vietnamien

slovenský jazyk - Tiếng Việt

sebavedomý en vietnamien:

1. tự tin tự tin


Anh ta tự tin vì sự lựa chọn của mình.
Anh ta luôn tự tin trong mọi thứ mình làm.

Vietnamien mot "sebavedomý"(tự tin) se produit dans des ensembles:

Povahové prídavné mená po vietnamsky