dictionnaire Portugais - Vietnamien

português - Tiếng Việt

alto en vietnamien:

1. cao cao


Báo cáo công tác giám sát khảo sát xây dựng
Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Con cáo là động vật hoang dã.

2. lớn lớn



3. to tiếng to tiếng



Vietnamien mot "alto"(to tiếng) se produit dans des ensembles:

Adjetivos de personalidade em vietnamita